9
David ROMERO

Full Name: José David Romero

Tên áo: ROMERO

Vị trí: F(C)

Chỉ số: 75

Tuổi: 21 (Mar 25, 2003)

Quốc gia: Argentina

Chiều cao (cm): 176

Cân nặng (kg): 73

CLB: CA Talleres

On Loan at: Unión La Calera

Squad Number: 9

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: F(C)

Position Desc: Tiền nói chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Nov 5, 2024CA Talleres đang được đem cho mượn: Unión La Calera75
May 8, 2024CA Talleres75
Mar 10, 2024CA Talleres75
Nov 23, 2022CA Talleres75
Nov 16, 2022CA Talleres73

Unión La Calera Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
30
Bruno RomoBruno RomoHV(C)3576
20
Emmanuel GigliottiEmmanuel GigliottiF(C)3778
12
Matías IbáñezMatías IbáñezGK3878
24
Ezequiel ParnisariEzequiel ParnisariHV(PC)3480
22
Nicolás FerreyraNicolás FerreyraHV(C)3182
8
Pablo ParraPablo ParraAM(PTC),F(PT)3080
19
Franco SoldanoFranco SoldanoAM(P),F(PC)3081
17
Walter PonceWalter PonceF(C)2675
21
Raimundo RebolledoRaimundo RebolledoHV,DM,TV(PT)2782
10
Matías CavalleriMatías CavalleriAM,F(PT)2678
7
Esteban ValenciaEsteban ValenciaTV(PTC)2578
36
Agustin ÁlvarezAgustin ÁlvarezDM,TV,AM(C)2378
1
Jorge PeñaJorge PeñaGK2473
35
Alejandro HenríquezAlejandro HenríquezHV,DM(T)2370
32
Mauricio MoralesMauricio MoralesDM,TV(C)2473
14
Ariel CáceresAriel CáceresHV,DM,TV,AM(P)2570
13
Enzo FerrarioEnzo FerrarioHV(PC)2476
9
David RomeroDavid RomeroF(C)2175
25
Joshua TapiaJoshua TapiaGK2165
4
Diego UlloaDiego UlloaHV(TC),DM(T)2176
29
Renato HuertaRenato HuertaAM,F(PT)2075
27
Axel EncinasAxel EncinasTV,AM(C)2075
23
Darko FiamengoDarko FiamengoHV(PC),DM(P)2173
28
Luciano ArnijasLuciano ArnijasHV(C)2165
5
Matías MuñozMatías MuñozHV,DM,TV(C)2875
Martín ArancibiaMartín ArancibiaTV(C)2063
26
Michael MaturanaMichael MaturanaHV,DM,TV(T)2065