Full Name: Alex Vigo
Tên áo: VIGO
Vị trí: HV,DM,TV(P)
Chỉ số: 84
Tuổi: 25 (Apr 28, 1999)
Quốc gia: Argentina
Chiều cao (cm): 175
Cân nặng (kg): 75
CLB: CA Talleres
On Loan at: CA Sarmiento
Squad Number: 21
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cạo
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV,DM,TV(P)
Position Desc: Hậu vệ cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 27, 2025 | CA Talleres đang được đem cho mượn: CA Sarmiento | 84 |
Feb 13, 2024 | CA Talleres | 84 |
Jan 10, 2024 | CA Talleres | 84 |
Jul 12, 2023 | River Plate đang được đem cho mượn: Crvena Zvezda | 84 |
Jun 2, 2023 | River Plate | 84 |
Jun 1, 2023 | River Plate | 84 |
Apr 27, 2023 | River Plate đang được đem cho mượn: Crvena Zvezda | 84 |
Apr 25, 2023 | River Plate đang được đem cho mượn: Crvena Zvezda | 83 |
Feb 16, 2023 | River Plate đang được đem cho mượn: Crvena Zvezda | 83 |
Jan 26, 2023 | River Plate đang được đem cho mượn: Crvena Zvezda | 83 |
Jan 21, 2023 | River Plate đang được đem cho mượn: Red Star | 83 |
Aug 15, 2022 | River Plate đang được đem cho mượn: Independiente | 83 |
Aug 5, 2022 | River Plate đang được đem cho mượn: Independiente | 82 |
Jun 6, 2022 | River Plate đang được đem cho mượn: Independiente | 82 |
May 2, 2022 | River Plate | 82 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
7 | Lisandro López | AM,F(C) | 41 | 82 | ||
14 | Facundo Roncaglia | HV(PC) | 37 | 80 | ||
10 | Nico Gaitán | AM(PTC),F(PT) | 36 | 80 | ||
2 | Juan Insaurralde | HV(C) | 40 | 83 | ||
2 | Gastón Sauro | HV(C) | 34 | 78 | ||
52 | Emiliano Méndez | DM,TV(C) | 35 | 78 | ||
23 | Bryan Cabezas | AM,F(PT) | 27 | 76 | ||
Federico Andueza | HV(C) | 27 | 80 | |||
88 | Gabriel Gudiño | AM,F(PT) | 32 | 80 | ||
18 | Iván Morales | F(C) | 25 | 80 | ||
Leandro Suhr | AM(PT),F(PTC) | 27 | 78 | |||
Emanuel Hernández | HV(C) | 27 | 77 | |||
21 | Alex Vigo | HV,DM,TV(P) | 25 | 84 | ||
44 | Renzo Orihuela | HV(C) | 23 | 80 | ||
Benjamín Borasi | AM(PT),F(PTC) | 27 | 73 | |||
26 | Yair Arismendi | HV,DM,TV(T),AM(PT) | 26 | 78 | ||
21 | Federico Paradela | DM,TV,AM(C) | 23 | 75 | ||
16 | Bruno Liuzzi | DM,TV(C) | 24 | 73 | ||
Joaquín Cabrera | GK | 23 | 65 | |||
11 | Manuel Mónaco | TV,AM(PC) | 22 | 76 | ||
13 | Santiago Morales | HV(C) | 23 | 65 | ||
5 | Manuel García | HV,DM,TV(C) | 25 | 78 | ||
33 | Gabriel Díaz | HV,DM,TV(T) | 24 | 80 | ||
28 | Joaquín Gho | AM(PT),F(PTC) | 21 | 73 | ||
24 | Agustín Molina | AM,F(C) | 18 | 65 | ||
17 | Jeremías Vallejos | HV,DM(P) | 21 | 73 | ||
12 | Thyago Ayala | GK | 23 | 70 | ||
38 | Matías Rosales | HV,DM,TV(P) | 19 | 73 | ||
31 | Tomás Guiacobini | DM,TV(C) | 20 | 70 |