Full Name: Marcus Harley Maddison
Tên áo: MADDISON
Vị trí: AM(PTC),F(PT)
Chỉ số: 70
Tuổi: 31 (Sep 26, 1993)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 180
Cân nặng (kg): 71
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Tóc đuôi gà
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: AM(PTC),F(PT)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 15, 2022 | Darlington | 70 |
Oct 15, 2022 | Darlington | 70 |
Jul 4, 2022 | Darlington | 70 |
Jun 29, 2022 | Darlington | 75 |
May 25, 2021 | Spalding United | 75 |
May 19, 2021 | Spalding United | 80 |
Mar 18, 2021 | Charlton Athletic đang được đem cho mượn: Bolton Wanderers | 80 |
Feb 2, 2021 | Charlton Athletic đang được đem cho mượn: Bolton Wanderers | 80 |
Oct 1, 2020 | Charlton Athletic | 80 |
Aug 25, 2020 | Peterborough United | 80 |
Jun 2, 2020 | Peterborough United | 80 |
Jun 1, 2020 | Peterborough United | 80 |
Feb 17, 2020 | Peterborough United đang được đem cho mượn: Hull City | 80 |
Feb 3, 2020 | Peterborough United đang được đem cho mượn: Hull City | 80 |
Nov 12, 2018 | Peterborough United | 80 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Scott Barrow | HV,DM,TV(T) | 36 | 65 | ||
![]() | Danny Rose | DM(C),TV(PTC) | 37 | 67 | ||
![]() | Louis Laing | HV(C) | 32 | 67 | ||
![]() | Will Hatfield | TV(PC) | 33 | 69 | ||
![]() | Tom Platt | TV(C) | 31 | 72 | ||
![]() | George Smith | HV,DM,TV(T) | 28 | 70 | ||
![]() | Jarrett Rivers | TV,AM(PT) | 31 | 67 | ||
![]() | Joe Leesley | HV,DM,TV(T),AM(PT) | 30 | 70 | ||
![]() | Andrew Nelson | F(PTC) | 27 | 67 | ||
7 | ![]() | Ben Hedley | TV(C) | 26 | 65 | |
![]() | Cameron Salkeld | AM,F(PTC) | 26 | 68 | ||
23 | ![]() | Alex Purver | TV,AM(C) | 29 | 72 | |
1 | ![]() | Tommy Taylor | GK | 32 | 60 | |
![]() | Peter Jameson | GK | 31 | 70 | ||
![]() | Cedric Main | AM(PT),F(PTC) | 27 | 64 | ||
![]() | AM(PT),F(PTC) | 19 | 65 |