Full Name: Marcus Harley Maddison
Tên áo: MADDISON
Vị trí: AM(PTC),F(PT)
Chỉ số: 70
Tuổi: 30 (Sep 26, 1993)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 180
Weight (Kg): 71
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Tóc đuôi gà
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: AM(PTC),F(PT)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 15, 2022 | Darlington | 70 |
Oct 15, 2022 | Darlington | 70 |
Jul 4, 2022 | Darlington | 70 |
Jun 29, 2022 | Darlington | 75 |
May 25, 2021 | Spalding United | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
16 | HV,DM,TV(T) | 35 | 65 | |||
Danny Rose | DM(C),TV(PTC) | 36 | 67 | |||
Louis Laing | HV(C) | 31 | 67 | |||
Will Hatfield | TV(PC) | 32 | 69 | |||
19 | Akwasi Asante | F(C) | 31 | 65 | ||
Tom Platt | TV(C) | 30 | 72 | |||
George Smith | HV,DM,TV(T) | 27 | 70 | |||
Jarrett Rivers | TV,AM(PT) | 30 | 67 | |||
Jake Lawlor | HV,DM,TV(C) | 33 | 68 | |||
Jassem Sukar | HV(C) | 27 | 69 | |||
Andrew Nelson | F(PTC) | 26 | 67 | |||
7 | Ben Hedley | TV(C) | 25 | 65 | ||
Cameron Salkeld | AM,F(PTC) | 25 | 68 | |||
23 | Alex Purver | TV,AM(C) | 28 | 72 | ||
1 | Tommy Taylor | GK | 31 | 60 | ||
Ben Liddle | HV,DM,TV(C) | 25 | 68 | |||
Hayden Lindley | DM,TV(C) | 21 | 65 | |||
Blaine Rowe | HV(PC) | 22 | 65 | |||
HV,DM,AM(P),TV(PC) | 25 | 65 | ||||
Cedric Main | AM(PT),F(PTC) | 26 | 64 |