Full Name: Mukuka Mulenga
Tên áo: MULENGA
Vị trí: TV(C),AM(PTC)
Chỉ số: 70
Tuổi: 31 (Jul 6, 1993)
Quốc gia: Zambia
Chiều cao (cm): 187
Weight (Kg): 150
CLB: Power Dynamos
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Đen
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: TV(C),AM(PTC)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 22, 2023 | Power Dynamos | 70 |
Jan 16, 2023 | Power Dynamos | 78 |
Jan 31, 2022 | Power Dynamos | 78 |
Mar 16, 2018 | Mamelodi Sundowns | 78 |
Jun 2, 2015 | Mamelodi Sundowns | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Hichani Himoonde | HV(C) | 39 | 70 | |||
Mukuka Mulenga | TV(C),AM(PTC) | 31 | 70 | |||
Lawrence Mulenga | GK | 26 | 70 | |||
Allan Chibwe | GK | 33 | 70 | |||
Frederick Mulambia | AM(PTC) | 22 | 70 | |||
21 | Dominic Chanda | HV(C) | 28 | 73 |