Full Name: William Henry Hatfield
Tên áo: HATFIELD
Vị trí: TV(PC)
Chỉ số: 69
Tuổi: 33 (Oct 10, 1991)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 173
Weight (Kg): 63
CLB: Darlington
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: TV(PC)
Position Desc: Tiền vệ chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 14, 2023 | Darlington | 69 |
May 20, 2022 | AFC Fylde | 69 |
Jul 13, 2019 | Darlington | 69 |
Feb 18, 2019 | Guiseley AFC | 69 |
Sep 15, 2017 | Guiseley AFC | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Scott Barrow | HV,DM,TV(T) | 36 | 65 | |||
Danny Rose | DM(C),TV(PTC) | 36 | 67 | |||
Louis Laing | HV(C) | 31 | 67 | |||
Will Hatfield | TV(PC) | 33 | 69 | |||
Tom Platt | TV(C) | 31 | 72 | |||
George Smith | HV,DM,TV(T) | 28 | 70 | |||
Jarrett Rivers | TV,AM(PT) | 31 | 67 | |||
Joe Leesley | HV,DM,TV(T),AM(PT) | 30 | 70 | |||
Andrew Nelson | F(PTC) | 27 | 67 | |||
7 | Ben Hedley | TV(C) | 26 | 65 | ||
Cameron Salkeld | AM,F(PTC) | 25 | 68 | |||
23 | Alex Purver | TV,AM(C) | 29 | 72 | ||
1 | Tommy Taylor | GK | 31 | 60 | ||
Blaine Rowe | HV(PC) | 22 | 65 | |||
Peter Jameson | GK | 31 | 70 | |||
Cedric Main | AM(PT),F(PTC) | 27 | 64 |