Full Name: George Thomas Smith
Tên áo: SMITH
Vị trí: HV,DM,TV(T)
Chỉ số: 70
Tuổi: 28 (Aug 14, 1996)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 183
Weight (Kg): 77
CLB: Darlington
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV,DM,TV(T)
Position Desc: Hậu vệ cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 3, 2021 | Darlington | 70 |
Jun 30, 2020 | Gateshead | 70 |
Aug 10, 2019 | Harrogate Town | 70 |
Aug 6, 2019 | Harrogate Town | 76 |
Mar 11, 2018 | Chesterfield | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Scott Barrow | HV,DM,TV(T) | 36 | 65 | |||
Danny Rose | DM(C),TV(PTC) | 36 | 67 | |||
Louis Laing | HV(C) | 31 | 67 | |||
Will Hatfield | TV(PC) | 33 | 69 | |||
Tom Platt | TV(C) | 31 | 72 | |||
George Smith | HV,DM,TV(T) | 28 | 70 | |||
Jarrett Rivers | TV,AM(PT) | 31 | 67 | |||
Joe Leesley | HV,DM,TV(T),AM(PT) | 30 | 70 | |||
Andrew Nelson | F(PTC) | 27 | 67 | |||
7 | Ben Hedley | TV(C) | 26 | 65 | ||
Cameron Salkeld | AM,F(PTC) | 25 | 68 | |||
23 | Alex Purver | TV,AM(C) | 29 | 72 | ||
1 | Tommy Taylor | GK | 31 | 60 | ||
Blaine Rowe | HV(PC) | 22 | 65 | |||
Peter Jameson | GK | 31 | 70 | |||
Cedric Main | AM(PT),F(PTC) | 27 | 64 |