Full Name: Emmanuel Ifeanyi Ogude
Tên áo: OGUDE
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 76
Tuổi: 31 (Mar 29, 1994)
Quốc gia: Nigeria
Chiều cao (cm): 187
Cân nặng (kg): 79
CLB: Nykobing FC
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Nâu sâm
Facial Hair: Goatee
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 27, 2025 | Nykobing FC | 76 |
Nov 12, 2024 | VPS | 76 |
Oct 19, 2024 | VPS | 76 |
Oct 1, 2024 | VPS | 76 |
Aug 19, 2024 | VPS | 76 |
Oct 3, 2022 | B.93 | 76 |
Mar 26, 2022 | B.93 | 76 |
Oct 26, 2021 | Al Tadamon SC | 76 |
Apr 12, 2021 | Raja Club Athletic | 76 |
Mar 8, 2021 | Raja Club Athletic đang được đem cho mượn: Al Ahli SC | 76 |
Apr 18, 2019 | Vendsyssel FF | 76 |
Dec 18, 2018 | Vendsyssel FF | 75 |
Aug 18, 2018 | Vendsyssel FF | 74 |
Jul 26, 2018 | Vendsyssel FF | 73 |
Jan 18, 2016 | B.93 | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
5 | ![]() | Jacob Egeris | HV(C) | 35 | 75 | |
![]() | Emmanuel Ogude | AM(PT),F(PTC) | 31 | 76 | ||
11 | ![]() | Emilio Simonsen | TV(C),AM(PTC) | 25 | 73 | |
20 | ![]() | Emeka Nnamani | AM(PT),F(PTC) | 23 | 73 | |
12 | ![]() | Willads Delvin | TV(C),AM(PTC) | 24 | 71 | |
![]() | Thor Höholt | HV(C) | 24 | 72 | ||
28 | ![]() | Magnus Böttker | AM(PT),F(PTC) | 20 | 65 | |
14 | ![]() | Magnus Nykjaer | TV(C) | 20 | 66 | |
5 | ![]() | Villads Molgaard | HV(PTC) | 19 | 63 |