Full Name: Anthony Acheampong
Tên áo: ACHEAMPONG
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 68
Tuổi: 34 (Mar 23, 1990)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 191
Weight (Kg): 79
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 14, 2022 | Dulwich Hamlet | 68 |
Feb 14, 2022 | Dulwich Hamlet | 68 |
Aug 7, 2017 | Dulwich Hamlet | 68 |
Jul 15, 2016 | Maidstone United | 68 |
Feb 12, 2014 | Ebbsfleet United | 68 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
22 | Michael Timlin | DM(C),TV(TC) | 39 | 73 | ||
Mark Ricketts | HV(PC),DM(C) | 39 | 68 | |||
Craig Braham-Barrett | HV,DM,TV(T) | 35 | 68 | |||
9 | Danny Mills | F(C) | 32 | 70 | ||
Anthony Jeffrey | AM,F(PT) | 29 | 67 | |||
26 | Kreshnic Krasniqi | TV(C) | 29 | 67 | ||
Jerome Binnom-Williams | HV(TC),DM(T) | 29 | 67 | |||
Jack Ruddy | GK | 26 | 72 | |||
Michael Chambers | HV(TC) | 29 | 66 | |||
Alfie Egan | DM,TV(C) | 26 | 67 | |||
Luke Wanadio | AM(PT) | 30 | 65 | |||
Adrian Clifton | TV,AM(C) | 35 | 66 | |||
Manny Parry | HV(C) | 30 | 68 | |||
Ryley Scott | DM,TV(C) | 22 | 63 | |||
Josh Shonibare | TV,AM(PT) | 25 | 65 |