Full Name: Mark James Ricketts
Tên áo: RICKETTS
Vị trí: HV(PC),DM(C)
Chỉ số: 68
Tuổi: 39 (Oct 7, 1984)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 183
Weight (Kg): 75
CLB: Dulwich Hamlet
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV(PC),DM(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 17, 2023 | Dulwich Hamlet | 68 |
Jun 1, 2023 | Boreham Wood | 68 |
Oct 23, 2020 | Boreham Wood | 68 |
Oct 7, 2017 | Boreham Wood | 68 |
Oct 7, 2017 | Boreham Wood | 66 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
22 | Michael Timlin | DM(C),TV(TC) | 39 | 73 | ||
Mark Ricketts | HV(PC),DM(C) | 39 | 68 | |||
Craig Braham-Barrett | HV,DM,TV(T) | 35 | 68 | |||
9 | Danny Mills | F(C) | 32 | 70 | ||
Anthony Jeffrey | AM,F(PT) | 29 | 67 | |||
26 | Kreshnic Krasniqi | TV(C) | 29 | 67 | ||
Jerome Binnom-Williams | HV(TC),DM(T) | 29 | 67 | |||
Jack Ruddy | GK | 26 | 72 | |||
Michael Chambers | HV(TC) | 29 | 66 | |||
Alfie Egan | DM,TV(C) | 26 | 67 | |||
Luke Wanadio | AM(PT) | 30 | 65 | |||
Adrian Clifton | TV,AM(C) | 35 | 66 | |||
Manny Parry | HV(C) | 30 | 68 | |||
Ryley Scott | DM,TV(C) | 22 | 63 | |||
Josh Shonibare | TV,AM(PT) | 25 | 65 |