Full Name: Luke Alexander Wilkinson
Tên áo: WILKINSON
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 68
Tuổi: 34 (Sep 29, 1990)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 188
Weight (Kg): 92
CLB: Salisbury FC
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 8, 2024 | Salisbury FC | 68 |
May 6, 2024 | Woking | 68 |
Jan 31, 2024 | Woking | 68 |
Jan 24, 2024 | Woking | 70 |
May 21, 2022 | Woking | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Abdulai Baggie | AM,F(PT) | 32 | 67 | |||
Luke Wilkinson | HV(C) | 34 | 68 | |||
Dan Fitchett | F(C) | 33 | 66 | |||
Josh Wakefield | TV,AM(C) | 31 | 65 | |||
Mark Smith | GK | 28 | 68 | |||
Harry Williams | AM(C) | 28 | 64 | |||
Bouwe Bosma | HV(PC),DM(C) | 28 | 65 | |||
Brandon Goodship | AM(PT),F(PTC) | 30 | 65 | |||
Sam Perry | TV(C) | 22 | 67 | |||
Tom Bragg | HV(C) | 22 | 65 | |||
Harrison Bright | HV,DM,TV(P) | 20 | 63 | |||
Dan Lincoln | GK | 29 | 66 | |||
Ronan Silva | HV(P),DM,TV(PC) | 24 | 65 | |||
GK | 20 | 63 |