Full Name: Luke Alexander Wilkinson
Tên áo: WILKINSON
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 68
Tuổi: 34 (Sep 29, 1990)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 188
Cân nặng (kg): 92
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Apr 2, 2025 | Salisbury FC | 68 |
Jul 8, 2024 | Salisbury FC | 68 |
May 6, 2024 | Woking | 68 |
Jan 31, 2024 | Woking | 68 |
Jan 24, 2024 | Woking | 70 |
May 21, 2022 | Woking | 70 |
Oct 30, 2020 | Yeovil Town | 70 |
Oct 26, 2020 | Yeovil Town | 73 |
Aug 5, 2019 | Yeovil Town | 73 |
Nov 15, 2018 | Stevenage | 73 |
Jan 22, 2016 | Stevenage | 73 |
Dec 2, 2015 | Luton Town | 73 |
Jul 7, 2014 | Luton Town | 73 |
Jun 13, 2013 | Dagenham & Redbridge | 73 |
Jun 7, 2013 | Dagenham & Redbridge | 70 |