9
Stênio JÚNIOR

Full Name: Stênio Marcos Da Fonseca Salazar Júnior

Tên áo: JÚNIOR

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Chỉ số: 78

Tuổi: 33 (Jun 10, 1991)

Quốc gia: Brazil

Chiều cao (cm): 172

Cân nặng (kg): 66

CLB: PTT Rayong

Squad Number: 9

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Nâu

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Position Desc: Rộng về phía trước

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 21, 2024PTT Rayong78
Aug 5, 2024PTT Rayong78
Sep 4, 2023Chiangmai FC78
Jul 27, 2023Chiangmai FC78
Jul 16, 2023Chiangmai FC78
May 7, 2023BG Pathum United78
Sep 13, 2022Chiangmai FC78
Jan 21, 2021FK Partizani78
Jan 27, 2020Riga FC78
Jan 18, 2014KF Shkëndija 7978

PTT Rayong Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
36
Yashir IslameYashir IslameAM,F(C)3477
7
Bruno CantanhedeBruno CantanhedeAM(PT),F(PTC)3173
9
Stênio JúniorStênio JúniorAM(PT),F(PTC)3378
21
David CuervaDavid CuervaDM,TV(C)3377
28
Diego SilvaDiego SilvaHV(C)3172
44
Chalermpong KerdkaewChalermpong KerdkaewHV(C)3877
11
Peerapat KaminthongPeerapat KaminthongTV(C),AM(PTC)2466
12
Amani AguinaldoAmani AguinaldoHV(C)2975
8
Jakree PankamJakree PankamHV(T),DM,TV(TC)3272
6
Lwin Moe AungLwin Moe AungTV(C),AM(TC)2574
41
Ryoma ItoRyoma ItoAM(PTC)2570
22
Ekkachai SamreEkkachai SamreHV,DM,TV(P)3673
55
Suwat ChanbunphaSuwat ChanbunphaHV(PC)3267
3
Yodrak NamuangrakYodrak NamuangrakHV(TC),DM,TV(T)3567
39
Reungyos JanchaichitReungyos JanchaichitDM,TV(C)2769
18
Thatpicha AuksornsriThatpicha AuksornsriGK3067
64
Aphiwat HanchaiAphiwat HanchaiDM,TV(C)2670
10
Jetsada BadchareeJetsada BadchareeAM(PT),F(PTC)2767
26
Napat DamritNapat DamritGK2065
2
Naphat JaruphatphakdeeNaphat JaruphatphakdeeHV,DM(C)2967