21
David CUERVA

Full Name: David Cuerva Barroso

Tên áo: CUERVA

Vị trí: DM,TV(C)

Chỉ số: 77

Tuổi: 33 (Apr 6, 1991)

Quốc gia: Tây Ban Nha

Chiều cao (cm): 177

Cân nặng (kg): 71

CLB: PTT Rayong

Squad Number: 21

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV(C)

Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 21, 2024PTT Rayong77
Jul 8, 2024PTT Rayong77
Jun 3, 2024Khon Kaen United77
Jan 27, 2024Khon Kaen United77
Jan 17, 2024Chiangmai FC77
Sep 4, 2023Chiangmai FC77
Aug 29, 2022PTT Rayong77
Aug 28, 2022PTT Rayong77
Dec 29, 2018Barakaldo CF77
Oct 4, 2015CP Cacereño77
Aug 6, 2015Lorca FC77

PTT Rayong Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
36
Yashir IslameYashir IslameAM,F(C)3377
Bruno CantanhedeBruno CantanhedeAM(PT),F(PTC)3173
9
Stênio JúniorStênio JúniorAM(PT),F(PTC)3378
21
David CuervaDavid CuervaDM,TV(C)3377
28
Diego SilvaDiego SilvaHV(C)3172
44
Chalermpong KerdkaewChalermpong KerdkaewHV(C)3877
11
Peerapat KaminthongPeerapat KaminthongTV(C),AM(PTC)2466
12
Amani AguinaldoAmani AguinaldoHV(C)2975
8
Jakree PankamJakree PankamHV(T),DM,TV(TC)3272
6
Lwin Moe AungLwin Moe AungTV(C),AM(TC)2574
41
Ryoma ItoRyoma ItoAM(PTC)2570
22
Ekkachai SamreEkkachai SamreHV,DM,TV(P)3673
55
Suwat ChanbunphaSuwat ChanbunphaHV(PC)3267
3
Yodrak NamuangrakYodrak NamuangrakHV(TC),DM,TV(T)3567
39
Reungyos JanchaichitReungyos JanchaichitDM,TV(C)2769
18
Thatpicha AuksornsriThatpicha AuksornsriGK3067
64
Aphiwat HanchaiAphiwat HanchaiDM,TV(C)2570
10
Jetsada BadchareeJetsada BadchareeAM(PT),F(PTC)2767
26
Napat DamritNapat DamritGK2065
2
Naphat JaruphatphakdeeNaphat JaruphatphakdeeHV,DM(C)2967