3
Travian SOUSA

Full Name: Travian Anthony Sousa

Tên áo: SOUSA

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Chỉ số: 70

Tuổi: 23 (Sep 19, 2001)

Quốc gia: Hoa Kỳ

Chiều cao (cm): 182

Cân nặng (kg): 81

CLB: Seattle Sounders

Squad Number: 3

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
May 13, 2025Seattle Sounders70
Mar 11, 2025Seattle Sounders đang được đem cho mượn: Tacoma Defiance70
Feb 13, 2025Seattle Sounders70
Nov 2, 2024Seattle Sounders70
Nov 1, 2024Seattle Sounders70
Mar 19, 2024Seattle Sounders đang được đem cho mượn: Tacoma Defiance70
Feb 15, 2024Seattle Sounders70
Nov 21, 2023Seattle Sounders70
Nov 15, 2023Seattle Sounders70

Seattle Sounders Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
24
Stefan FreiStefan FreiGK3983
6
João PauloJoão PauloDM,TV,AM(C)3484
20
Kee-Hee KimKee-Hee KimHV(C)3580
11
Albert RusnákAlbert RusnákTV(C),AM(PTC)3084
17
Paul ArriolaPaul ArriolaAM(PTC),F(PT)3085
28
Yeimar Gómez AndradeYeimar Gómez AndradeHV(C)3385
7
Cristian RoldánCristian RoldánHV(P),DM,TV,AM(PC)3085
13
Jordan MorrisJordan MorrisAM(PT),F(PTC)3085
77
Ryan KentRyan KentAM,F(PT)2885
5
Nouhou ToloNouhou ToloHV(TC),DM,TV(T)2884
9
Jesús FerreiraJesús FerreiraAM,F(C)2485
16
Alex RoldánAlex RoldánHV,DM,TV(P)2883
19
Danny MusovskiDanny MusovskiF(C)2980
10
Pedro de la VegaPedro de la VegaAM(PTC),F(PT)2483
75
Danny LeyvaDanny LeyvaDM,TV(C)2278
15
Jon BellJon BellHV(TC)2777
26
Andrew ThomasAndrew ThomasGK2673
21
Reed Baker-WhitingReed Baker-WhitingHV(PT),DM,TV(PTC)2077
95
Osaze de RosarioOsaze de RosarioF(C)2376
18
Obed VargasObed VargasDM(C),TV,AM(PC)1980
25
Jackson RagenJackson RagenHV(C)2684
29
Jacob CastroJacob CastroGK2567
14
Paul RothrockPaul RothrockAM(PT),F(PTC)2678
33
Cody BakerCody BakerHV,DM(PT)2176
39
Stuart HawkinsStuart HawkinsHV(C)1867
3
Travian SousaTravian SousaHV,DM,TV(T)2370
85
Kalani Kossa-RienziKalani Kossa-RienziHV,DM,TV(P)2365
93
Georgi MinoungouGeorgi MinoungouAM(PT),F(PTC)2273
4
Leo BurneyLeo BurneyHV(C)2365