Full Name: Federico Oscar Andrada
Tên áo: ANDRADA
Vị trí: AM,F(TC)
Chỉ số: 78
Tuổi: 30 (Mar 3, 1994)
Quốc gia: Argentina
Chiều cao (cm): 180
Weight (Kg): 74
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM,F(TC)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 20, 2024 | FC Differdange 03 | 78 |
Sep 19, 2024 | FC Differdange 03 | 80 |
Sep 17, 2024 | FC Differdange 03 | 80 |
Jul 25, 2024 | FC Differdange 03 | 80 |
May 22, 2024 | CA Aldosivi | 80 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
25 | Geoffrey Franzoni | TV,AM(P),F(PTC) | 33 | 75 | ||
16 | Romain Ruffier | GK | 35 | 77 | ||
20 | Néstor Monge | DM(C),TV(PC) | 34 | 75 | ||
Christian Schoissengeyr | HV(C) | 29 | 77 | |||
Dylan Lempereur | HV,DM(T) | 25 | 68 | |||
6 | Manuel Pami | DM,TV(C) | 25 | 70 | ||
8 | Guillaume Trani | DM,TV,AM(C) | 26 | 67 | ||
4 | Kevin D'Anzico | HV,DM(C) | 25 | 72 | ||
5 | Théo Brusco | HV(C) | 24 | 68 | ||
10 | Gustavo Simões | AM(PT),F(PTC) | 22 | 68 | ||
3 | HV(C) | 21 | 65 | |||
9 | Moussa Suso | AM(PT),F(PTC) | 21 | 67 | ||
28 | Costa Jorginho | AM,F(PTC) | 26 | 73 |