?
Lars NIEUWPOORT

Full Name: Lars Nieuwpoort

Tên áo: NIEUWPOORT

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 76

Tuổi: 30 (Oct 29, 1994)

Quốc gia: Hà Lan

Chiều cao (cm): 180

Cân nặng (kg): 75

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Cạo

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Dec 2, 2024TOP Oss76
Jan 23, 2024TOP Oss76
Jul 12, 2023Karmiotissa Pano Polemidion76
Apr 14, 2023RKC Waalwijk76
Mar 18, 2020RKC Waalwijk76
Aug 14, 2019RKC Waalwijk76
Jan 16, 2019De Graafschap76
Aug 18, 2017De Graafschap76
Jan 29, 2014Almere City76

TOP Oss Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
7
Luciano SlagveerLuciano SlagveerAM,F(PTC)3178
10
Giovanni KorteGiovanni KorteAM(PT),F(PTC)3177
1
Mike HavekotteMike HavekotteGK2974
11
Mart RemansMart RemansAM(PT),F(PTC)2775
6
Mitchell van RooijenMitchell van RooijenDM,TV(C)2676
4
Xander LambrixXander LambrixHV(TC)2575
22
Enrico DueñasEnrico DueñasAM,F(TC)2473
2
Leonel MiguelLeonel MiguelHV(C)2473
8
Marcelencio EsajasMarcelencio EsajasDM,TV(C)2374
Kas de WitKas de WitAM(PTC)2165
Maurilio de LannoyMaurilio de LannoyHV,DM,TV(P)2163
23
Delano VianelloDelano VianelloHV,DM,TV(C)2265
5
Jules van BostJules van BostHV(C)2270
31
Sven ZitmanSven ZitmanDM,TV,AM(C)2370
27
Devin RemieDevin RemieGK2265
26
Julian KuijpersJulian KuijpersHV,DM(T),TV(TC)2070
21
Thomas CoxThomas CoxHV(PC)2367
75
Joshua ZimmermanJoshua ZimmermanAM(PT),F(PTC)2470
19
Tijmen WildeboerTijmen WildeboerF(C)2367
17
Mauresmo HinokeMauresmo HinokeAM(PTC),F(PT)2070
29
Tymen NiekelTymen NiekelHV,DM,TV,AM(T)2163
18
Mohamed ToureMohamed ToureAM(PT),F(PTC)1963
Sil MilderSil MilderGK2063
18
Dion MarkxDion MarkxHV,DM(C)2065
22
Jillian BernardinaJillian BernardinaHV,DM(P),TV(PC)1965
18
Mert ErkanMert ErkanAM(PT),F(PTC)2065