8
Marcelencio ESAJAS

Full Name: Marcelencio Esajas

Tên áo: ESAJAS

Vị trí: DM,TV(C)

Chỉ số: 74

Tuổi: 22 (Jun 10, 2002)

Quốc gia: Hà Lan

Chiều cao (cm): 174

Cân nặng (kg): 66

CLB: TOP Oss

Squad Number: 8

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Dreadlocks

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV(C)

Position Desc: Tiền vệ chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 20, 2025TOP Oss74
Jan 15, 2025TOP Oss72
Dec 12, 2024TOP Oss72
Dec 2, 2024TOP Oss72
Jul 11, 2024TOP Oss72
Feb 18, 2023Almere City72
Feb 10, 2023Almere City70
Nov 28, 2022Almere City70
Jul 27, 2022Almere City70
Jul 20, 2022Almere City65

TOP Oss Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
3
Calvin Mac-IntoschCalvin Mac-IntoschHV(C)3570
10
Giovanni KorteGiovanni KorteAM(PT),F(PTC)3177
1
Mike HavekotteMike HavekotteGK2974
20
Giovanni TroupéeGiovanni TroupéeHV,DM(P)2675
11
Mart RemansMart RemansAM(PT),F(PTC)2675
39
Arthur AllemeerschArthur AllemeerschF(C)2373
6
Mitchell van RooijenMitchell van RooijenDM,TV(C)2676
4
Xander LambrixXander LambrixHV(TC)2475
22
Enrico DueñasEnrico DueñasAM,F(TC)2373
2
Leonel MiguelLeonel MiguelHV(C)2373
7
Karim LoukiliKarim LoukiliAM(PTC),F(PT)2775
8
Marcelencio EsajasMarcelencio EsajasDM,TV(C)2274
16
Max van HerkMax van HerkGK2669
9
Abel StensrudAbel StensrudAM(PT),F(PTC)2273
5
Jules van BostJules van BostHV(C)2270
31
Sven ZitmanSven ZitmanDM,TV,AM(C)2270
Devin RemieDevin RemieGK2165
26
Julian KuijpersJulian KuijpersHV,DM(T),TV(TC)2070
21
Thomas CoxThomas CoxHV(PC)2267
75
Joshua ZimmermanJoshua ZimmermanAM(PT),F(PTC)2370
19
Tijmen WildeboerTijmen WildeboerF(C)2367
17
Mauresmo HinokeMauresmo HinokeAM(PTC),F(PT)1970
30
Martijn OvermarsMartijn OvermarsGK1863
29
Tymen NiekelTymen NiekelHV,DM,TV,AM(T)1963
14
Tom van der WerffTom van der WerffDM,TV,AM(C)2268
18
Mohamed ToureMohamed ToureAM(PT),F(PTC)1963