4
Xander LAMBRIX

Full Name: Xander Lambrix

Tên áo: LAMBRIX

Vị trí: HV(TC)

Chỉ số: 75

Tuổi: 25 (Mar 25, 2000)

Quốc gia: Bỉ

Chiều cao (cm): 181

Cân nặng (kg): 75

CLB: TOP Oss

Squad Number: 4

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Chiều cao trung bình

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(TC)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 20, 2025TOP Oss75
Jan 15, 2025TOP Oss73
Dec 10, 2024TOP Oss73
Jul 10, 2023TOP Oss73
May 26, 2023Roda JC Kerkrade73

TOP Oss Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
3
Calvin Mac-IntoschCalvin Mac-IntoschHV(C)3570
Luciano SlagveerLuciano SlagveerAM,F(PTC)3178
10
Giovanni KorteGiovanni KorteAM(PT),F(PTC)3177
1
Mike HavekotteMike HavekotteGK2974
20
Giovanni TroupéeGiovanni TroupéeHV,DM(P)2775
11
Mart RemansMart RemansAM(PT),F(PTC)2675
39
Arthur AllemeerschArthur AllemeerschF(C)2373
6
Mitchell van RooijenMitchell van RooijenDM,TV(C)2676
4
Xander LambrixXander LambrixHV(TC)2575
22
Enrico DueñasEnrico DueñasAM,F(TC)2473
2
Leonel MiguelLeonel MiguelHV(C)2473
8
Marcelencio EsajasMarcelencio EsajasDM,TV(C)2274
16
Max van HerkMax van HerkGK2669
9
Abel StensrudAbel StensrudAM(PT),F(PTC)2273
Delano VianelloDelano VianelloHV,DM,TV(C)2265
5
Jules van BostJules van BostHV(C)2270
31
Sven ZitmanSven ZitmanDM,TV,AM(C)2370
Devin RemieDevin RemieGK2265
26
Julian KuijpersJulian KuijpersHV,DM(T),TV(TC)2070
21
Thomas CoxThomas CoxHV(PC)2367
75
Joshua ZimmermanJoshua ZimmermanAM(PT),F(PTC)2370
19
Tijmen WildeboerTijmen WildeboerF(C)2367
17
Mauresmo HinokeMauresmo HinokeAM(PTC),F(PT)2070
30
Martijn OvermarsMartijn OvermarsGK1863
29
Tymen NiekelTymen NiekelHV,DM,TV,AM(T)1963
14
Tom van der WerffTom van der WerffDM,TV,AM(C)2268
18
Mohamed ToureMohamed ToureAM(PT),F(PTC)1963
Dion MarkxDion MarkxHV,DM(C)1965