Full Name: Erik Bukrán
Tên áo: BUKRÁN
Vị trí: GK
Chỉ số: 73
Tuổi: 28 (Dec 6, 1996)
Quốc gia: Hungary
Chiều cao (cm): 195
Cân nặng (kg): 85
CLB: Békéscsaba SE
Squad Number: 33
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: GK
Position Desc: Thủ môn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 29, 2022 | Békéscsaba SE | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
37 | ![]() | Szabolcs Varga | AM(PTC) | 30 | 74 | |
66 | ![]() | Dániel Szalai | HV,DM,TV(P),AM(PT) | 28 | 75 | |
33 | ![]() | Erik Bukrán | GK | 28 | 73 | |
1 | ![]() | Zoltán Tomori | GK | 25 | 65 | |
95 | ![]() | Norbert Talpalló | F(C) | 22 | 65 | |
20 | ![]() | DM,TV(C) | 20 | 65 |