Full Name: Dániel Szalai
Tên áo: SZALAI
Vị trí: HV,DM,TV(P),AM(PT)
Chỉ số: 75
Tuổi: 28 (Sep 5, 1996)
Quốc gia: Hungary
Chiều cao (cm): 184
Cân nặng (kg): 76
CLB: Békéscsaba SE
Squad Number: 66
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV,DM,TV(P),AM(PT)
Position Desc: Hậu vệ cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 29, 2022 | Békéscsaba SE | 75 |
Jun 22, 2021 | Budafoki MTE | 75 |
Feb 22, 2021 | Zalaegerszegi TE | 75 |
Jan 22, 2020 | Békéscsaba SE | 75 |
Sep 22, 2019 | Békéscsaba SE | 74 |
Oct 22, 2015 | Békéscsaba SE | 73 |
Jul 28, 2015 | Békéscsaba SE | 72 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
37 | ![]() | Szabolcs Varga | AM(PTC) | 30 | 74 | |
66 | ![]() | Dániel Szalai | HV,DM,TV(P),AM(PT) | 28 | 75 | |
33 | ![]() | Erik Bukrán | GK | 28 | 73 | |
1 | ![]() | Zoltán Tomori | GK | 25 | 65 | |
95 | ![]() | Norbert Talpalló | F(C) | 22 | 65 | |
20 | ![]() | DM,TV(C) | 20 | 65 |