Full Name: Alessandro Gatto
Tên áo: GATTO
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 78
Tuổi: 30 (Feb 2, 1994)
Quốc gia: Ý
Chiều cao (cm): 183
Weight (Kg): 74
CLB: SS Chieti Calcio
Squad Number: 10
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Dec 26, 2023 | SS Chieti Calcio | 78 |
Jan 6, 2023 | FC Legnago Salus | 78 |
Sep 22, 2022 | Casale FBC | 78 |
Apr 1, 2022 | Casale FBC | 79 |
Mar 31, 2022 | Casale FBC | 79 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Matteo Ardemagni | F(C) | 37 | 75 | |||
Diego Conson | HV(C) | 34 | 77 | |||
Daniele Frabotta | HV(P) | 30 | 75 | |||
10 | Alessandro Gatto | F(C) | 30 | 78 | ||
Michele Spinelli | HV(C) | 26 | 71 | |||
Simone Mancini | F(C) | 25 | 69 | |||
Christian Ventola | HV,DM(P),TV(PC) | 26 | 76 | |||
Manfredo Pietrantonio | HV,DM(T) | 25 | 72 | |||
48 | Gianluigi Sueva | AM(PT),F(PTC) | 23 | 73 | ||
Omar Gaye | HV,DM,TV,AM(T) | 25 | 74 | |||
Leonardo Baggio | DM,TV(C) | 20 | 62 | |||
Alessio Rossi | HV,DM,TV,AM(P) | 21 | 60 |