Full Name: Arnar Bragi Bergsson
Tên áo: BERGSSON
Vị trí: TV,AM(C)
Chỉ số: 73
Tuổi: 32 (Apr 30, 1993)
Quốc gia: Iceland
Chiều cao (cm): 184
Cân nặng (kg): 78
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: TV,AM(C)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 28, 2022 | Utsiktens BK | 73 |
Sep 20, 2022 | Utsiktens BK | 73 |
Sep 19, 2022 | Utsiktens BK | 73 |
Oct 2, 2016 | Fylkir | 73 |
Jun 22, 2016 | GAIS | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
8 | ![]() | Alexander Faltsetas | DM,TV(C) | 37 | 79 | |
22 | ![]() | Predrag Randelović | DM,TV(C) | 35 | 76 | |
7 | ![]() | Karl Bohm | TV,AM(PT) | 29 | 76 | |
![]() | Ronald Mukiibi | HV(PC) | 33 | 78 | ||
4 | ![]() | Allan Mohideen | HV(P) | 31 | 73 | |
![]() | Robin Book | DM,TV,AM,F(C) | 33 | 77 | ||
16 | ![]() | F(C) | 25 | 75 | ||
![]() | Sebastian Lagerlund | HV(C) | 22 | 66 | ||
![]() | Lorent Mehmeti | F(C) | 21 | 63 | ||
![]() | William Nilsson | F(C) | 20 | 65 | ||
19 | ![]() | Johannes Selvén | AM,F(P) | 21 | 73 | |
![]() | Enzo Andrén | TV,AM(C) | 20 | 67 | ||
15 | ![]() | Suleman Zurmati | DM,TV,AM(C) | 25 | 70 |