Full Name: Lewis Brett Guy
Tên áo: GUY
Vị trí: AM(P),F(PC)
Chỉ số: 65
Tuổi: 38 (Aug 27, 1985)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 178
Weight (Kg): 67
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(P),F(PC)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 11, 2016 | Annan Athletic | 65 |
Mar 11, 2016 | Annan Athletic | 65 |
Oct 18, 2015 | Chorley FC | 65 |
Oct 13, 2015 | Chorley FC | 70 |
Aug 8, 2015 | Barrow AFC | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Willie Gibson | HV,DM(P),TV,AM(PT) | 39 | 70 | |||
Greg Fleming | GK | 37 | 69 | |||
Steven Swinglehurst | HV(C) | 31 | 68 | |||
Scott Hooper | HV(C) | 29 | 68 | |||
Aidan Smith | F(C) | 26 | 68 | |||
Dominic Docherty | DM,TV,AM(C) | 26 | 68 | |||
Tommy Muir | F(C) | 27 | 67 | |||
Tommy Goss | F(C) | 26 | 69 | |||
Josh Dixon | TV(C),AM(PTC) | 23 | 63 | |||
GK | 21 | 61 | ||||
Matty Douglas | HV(PC) | 26 | 66 | |||
Lewis Hunter | DM,TV(C) | 26 | 64 | |||
Benjamin Luissint | TV(PC) | 25 | 66 | |||
Rico Quitongo | HV,DM,TV(T) | 24 | 66 | |||
AM,F(PTC) | 22 | 63 | ||||
HV(TC),DM(T) | 20 | 65 | ||||
Josh Galloway | AM(P),F(PC) | 22 | 64 | |||
Ethan Mitchell | GK | 19 | 60 | |||
AM(PT),F(PTC) | 19 | 65 | ||||
Ryan Muir | HV,DM(T) | 22 | 64 | |||
TV(C) | 19 | 65 | ||||
AM,F(PC) | 19 | 65 | ||||
HV(C) | 19 | 65 | ||||
AM,F(C) | 20 | 70 | ||||
Adam Jamieson | TV(C) | 18 | 60 | |||
Kayn Cranston | TV,AM(T) | 19 | 60 |