Full Name: Kayn Cranston
Tên áo: CRANSTON
Vị trí: TV,AM(T)
Chỉ số: 60
Tuổi: 20 (Jan 1, 2005)
Quốc gia: Scotland
Chiều cao (cm): 178
Cân nặng (kg): 74
CLB: Gretna 2008
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: TV,AM(T)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Dec 17, 2024 | Gretna 2008 | 60 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | David Cox | AM,F(PTC) | 36 | 66 | ||
![]() | Jack Dickinson | HV(C) | 27 | 62 | ||
![]() | Robbie Ivison | TV(C) | 24 | 61 | ||
![]() | Ronan Kearney | TV,AM(PT) | 25 | 60 | ||
![]() | Lewis Bell | TV,AM(PT) | 22 | 60 | ||
![]() | Iain Anderson | F(C) | 32 | 64 | ||
![]() | Roan Steele | HV(PC) | 22 | 62 | ||
![]() | Tarek Abed | HV,DM(P) | 22 | 61 | ||
![]() | Joe Dixon | AM(PT),F(PTC) | 20 | 60 | ||
![]() | Cameron Mulvanny | TV(C) | 19 | 60 | ||
![]() | Kayn Cranston | TV,AM(T) | 20 | 60 |