Full Name: Kayn Cranston
Tên áo: CRANSTON
Vị trí: TV,AM(T)
Chỉ số: 60
Tuổi: 19 (Jan 1, 2005)
Quốc gia: Scotland
Chiều cao (cm): 178
Weight (Kg): 74
CLB: Annan Athletic
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: TV,AM(T)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
No known player history for this player
No known player history for this player
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
7 | Paul Mcgowan | TV(C),AM(PTC) | 37 | 73 | ||
Willie Gibson | HV,DM(P),TV,AM(PT) | 40 | 70 | |||
Josh Todd | TV(C),AM(PTC) | 30 | 71 | |||
Scott Hooper | HV(C) | 29 | 67 | |||
Aidan Smith | F(C) | 27 | 68 | |||
Tommy Muir | F(C) | 28 | 67 | |||
Tommy Goss | F(C) | 26 | 69 | |||
Josh Dixon | TV(C),AM(PTC) | 23 | 63 | |||
18 | Kyle Fleming | TV(C) | 22 | 62 | ||
Rico Quitongo | HV,DM,TV(T) | 25 | 66 | |||
Charlie Barnes | HV,DM(P) | 23 | 64 | |||
Max Kilsby | HV(TC),DM(T) | 21 | 65 | |||
31 | GK | 22 | 70 | |||
18 | Paul Smith | AM,F(PTC) | 22 | 68 | ||
Ryan Muir | HV,DM(T) | 22 | 64 | |||
39 | AM(PT),F(PTC) | 18 | 65 | |||
AM(C) | 19 | 60 | ||||
AM(PT) | 20 | 64 | ||||
Kayn Cranston | TV,AM(T) | 19 | 60 |