Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Dundela
Tên viết tắt: DUN
Năm thành lập: 1895
Sân vận động: Wilgar Park (2,500)
Giải đấu: NIFL Championship 1
Địa điểm: Belfast
Quốc gia: Bắc Ireland
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | ![]() | Tony Kane | HV(PC) | 37 | 72 | |
0 | ![]() | Jamie Mcgovern | HV(P) | 35 | 73 | |
0 | ![]() | David Mcmaster | AM(PT),F(PTC) | 37 | 72 | |
0 | ![]() | Jay Magee | HV(PC) | 36 | 73 | |
0 | ![]() | Chris Rodgers | HV(PT) | 34 | 72 | |
0 | ![]() | Benny Igiehon | F(C) | 31 | 71 | |
0 | ![]() | Eoghan Mccawl | TV,AM(PT) | 29 | 70 | |
0 | ![]() | Lee Chapman | HV,DM,TV,AM(P) | 30 | 63 | |
0 | ![]() | Dee Fearon | F(C) | 28 | 60 | |
0 | ![]() | Ciaran Dobbin | TV(C) | 26 | 63 | |
0 | ![]() | Neil Shields | GK | 28 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |