Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Binh Dinh
Tên viết tắt: Không rõ
Năm thành lập: 1975
Sân vận động: Quy Nhơn Stadium (20,000)
Giải đấu: V.League 1
Địa điểm: Quy Nhơn
Quốc gia: Việt Nam
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
8 | ![]() | Hong Quan Mac | TV,AM(C) | 33 | 75 | |
10 | ![]() | Alisson Farias | AM,F(PT) | 28 | 77 | |
94 | ![]() | Luis Salazar | HV(C) | 30 | 73 | |
0 | ![]() | Rodrigo Rivas | F(C) | 27 | 76 | |
1 | ![]() | Van Lam Dang | GK | 31 | 77 | |
0 | ![]() | Duc Huy Pham | HV(P),DM,TV(PC) | 30 | 73 | |
11 | ![]() | Xuan Quyet Mai | TV(PTC) | 26 | 70 | |
23 | ![]() | Van Trien Cao | DM,TV(C) | 31 | 70 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
Cup History | Titles | |
![]() | Vietnamese National Cup | 2 |
Cup History | ||
![]() | Vietnamese National Cup | 2004 |
![]() | Vietnamese National Cup | 2003 |
Đội bóng thù địch | |
Không |