Full Name: Jermie Dwayne Lynch
Tên áo: LYNCH
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 71
Tuổi: 33 (Mar 24, 1991)
Quốc gia: Jamaica
Chiều cao (cm): 182
Cân nặng (kg): 80
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 1, 2023 | Quy Nhon Binh Dinh | 71 |
Apr 27, 2023 | Quy Nhon Binh Dinh | 71 |
Mar 23, 2023 | Quy Nhon Binh Dinh | 71 |
Dec 12, 2022 | Hai Phong | 71 |
Sep 2, 2020 | Hai Phong | 71 |
Sep 1, 2020 | Hai Phong | 71 |
Feb 21, 2020 | Hai Phong đang được đem cho mượn: Than Quảng Ninh | 71 |
Nov 16, 2019 | Hai Phong | 71 |
Jul 23, 2018 | Sông Lam Nghệ An | 71 |
Jun 27, 2017 | Portmore United | 71 |
Aug 9, 2016 | Saint Louis FC | 71 |
Aug 8, 2016 | Saint Louis FC | 71 |
Aug 6, 2016 | Saint Louis FC đang được đem cho mượn: Wilmington Hammerheads | 71 |
Mar 12, 2015 | Saint Louis FC | 71 |
Oct 28, 2013 | LA Firpo | 71 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
8 | ![]() | Hong Quan Mac | TV,AM(C) | 33 | 75 | |
10 | ![]() | Alisson Farias | AM,F(PT) | 28 | 77 | |
94 | ![]() | Luis Salazar | HV(C) | 30 | 73 | |
![]() | Rodrigo Rivas | F(C) | 27 | 76 | ||
1 | ![]() | Van Lam Dang | GK | 31 | 77 | |
![]() | Duc Huy Pham | HV(P),DM,TV(PC) | 30 | 73 | ||
11 | ![]() | Xuan Quyet Mai | TV(PTC) | 26 | 70 | |
23 | ![]() | Van Trien Cao | DM,TV(C) | 31 | 70 |