11
Bård FINNE

Full Name: Bård Finne

Tên áo: FINNE

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Chỉ số: 82

Tuổi: 30 (Feb 13, 1995)

Quốc gia: Na Uy

Chiều cao (cm): 173

Cân nặng (kg): 70

CLB: SK Brann

Squad Number: 11

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Blonde

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Position Desc: Tiền nói chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Oct 3, 2023SK Brann82
Sep 28, 2023SK Brann79
Sep 23, 2021SK Brann79
May 14, 2021Sonderjyske79
May 10, 2021Sonderjyske81
Jan 14, 2021Sonderjyske81
Nov 6, 2020Vålerenga IF81
Nov 1, 2020Vålerenga IF80
Sep 27, 2019Vålerenga IF80
Feb 27, 2017Vålerenga IF80
Feb 2, 20161. FC Heidenheim 184680
May 18, 20141. FC Köln80
Jan 2, 20141. FC Köln80
Aug 29, 20131. FC Köln đang được đem cho mượn: SK Brann80
Aug 21, 20131. FC Köln đang được đem cho mượn: SK Brann79

SK Brann Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
11
Bård FinneBård FinneAM(PT),F(PTC)3082
1
Mathias DyngelandMathias DyngelandGK2982
3
Fredrik Pallesen KnudsenFredrik Pallesen KnudsenHV(C)2882
9
Niklas CastroNiklas CastroAM,F(PT)2982
8
Felix Horn MyhreFelix Horn MyhreDM,TV(C)2683
23
Thore PedersenThore PedersenHV,DM,TV(PT)2878
6
Japhet Sery LarsenJaphet Sery LarsenHV(C)2482
10
Emil KornvigEmil KornvigTV(C),AM(PTC)2482
17
Joachim SoltvedtJoachim SoltvedtHV,DM,TV,AM(T)2978
27
Mads SandeMads SandeTV(C),AM(PTC)2678
Jonas VallandJonas VallandTV(C),AM(PTC)2060
14
Ulrik MathisenUlrik MathisenTV(C),AM(PC)2678
20
Aune HeggeböAune HeggeböF(C)2382
32
Markus HaalandMarkus HaalandF(C)2063
Isak HjortesethIsak HjortesethDM,TV(C)2070
63
Denzel de RoeveDenzel de RoeveHV(P),DM,TV(PC)2073
11
Mads HansenMads HansenAM(PT),F(PTC)2280
25
Niklas WassbergNiklas WassbergTV(C),AM(PTC)2076
5
Sakarias OpsahlSakarias OpsahlDM,TV,AM(C)2578
24
Mathias Engevik KlausenMathias Engevik KlausenGK1765
Mathias SekkingstadMathias SekkingstadHV,DM,TV(T)1763
15
Jonas TorsvikJonas TorsvikHV(TC)1973
43
Rasmus HoltenRasmus HoltenHV(C)2073
Jakob TveitJakob TveitHV,DM,TV(P)1965
Eggert Aron GudmundssonEggert Aron GudmundssonTV(C),AM(PTC)2170
Yabets Yaliso YayaYabets Yaliso YayaHV,DM,TV,AM(P)1960
William KvaleWilliam KvaleHV,DM,TV(T)1865
Jesper Nerhus EikremJesper Nerhus EikremTV(C),AM(PTC)1765
12
Martin BørsheimMartin BørsheimGK2070
2
Martin HellanMartin HellanHV,DM,TV(P)2173
26
Eivind HellandEivind HellandHV,DM(C)1975
41
Lars RemmemLars RemmemDM,TV(C)1965