8
Jákup ANDREASEN

Full Name: Jákup Biskopstø Andreasen

Tên áo:

Vị trí: DM,TV(C)

Chỉ số: 76

Tuổi: 26 (May 31, 1998)

Quốc gia: Faroe Islands

Chiều cao (cm): 188

Cân nặng (kg): 75

CLB: KÍ Klaksvík

Squad Number: 8

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV(C)

Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

No known player history for this player

Tiểu sử Cầu thủ

No known player history for this player

KÍ Klaksvík Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Vegard ForrenVegard ForrenHV(C)3676
22
Odmar FaeroOdmar FaeroHV,DM(C)3573
Hállur HánssonHállur HánssonTV(C),AM(PTC)3278
32
Claes KronbergClaes KronbergHV,DM,TV(PT)3776
4
Deni PavlovićDeni PavlovićHV(PC)3176
2
Patrick da SilvaPatrick da SilvaHV,DM,TV(T)3076
14
René JoensenRené JoensenHV(PC)3174
23
Heini VatnsdalHeini VatnsdalHV,DM,TV(C)3374
Kristoffur JakobsenKristoffur JakobsenTV,AM(C)3662
Markus PettersenMarkus PettersenGK2575
30
Anders HolvadAnders HolvadF(C)3476
6
Mads MikkelsenMads MikkelsenAM,F(PTC)2567
25
Óli PoulsenÓli PoulsenHV,DM(T),TV(TC)2363
Robert WilliamsRobert WilliamsHV,DM(T)2570
7
Árni FrederiksbergÁrni FrederiksbergAM(PT),F(PTC)3273
21
Paetur PetersenPaetur PetersenAM(PT),F(PTC)2667
17
Jóannes DanielsenJóannes DanielsenHV,DM,TV(P)2773
8
Jákup AndreasenJákup AndreasenDM,TV(C)2676
11
Jonn JohannesenJonn JohannesenAM,F(PTC)2365