14
René JOENSEN

Full Name: René Joensen

Tên áo: JOENSEN

Vị trí: HV(PC)

Chỉ số: 74

Tuổi: 32 (Feb 8, 1993)

Quốc gia: Faroe Islands

Chiều cao (cm): 180

Cân nặng (kg): 74

CLB: KÍ Klaksvík

Squad Number: 14

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Không rõ

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Không rõ

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(PC)

Position Desc: Chỉnh sửa chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 14, 2022KÍ Klaksvík74
Sep 10, 2022KÍ Klaksvík76
Aug 22, 2022KÍ Klaksvík76
Sep 12, 2017Grindavík76
Feb 14, 2017Vendsyssel FF76
Oct 14, 2016Vendsyssel FF75
Jun 14, 2016Vendsyssel FF74
Feb 14, 2016Vendsyssel FF73
Jul 27, 2015Vendsyssel FF72
Jan 25, 2014HB Tórshavn72

KÍ Klaksvík Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Vegard ForrenVegard ForrenHV(C)3776
22
Odmar FaeroOdmar FaeroHV,DM(C)3573
Hállur HánssonHállur HánssonTV(C),AM(PTC)3278
32
Claes KronbergClaes KronbergHV,DM,TV(PT)3776
4
Deni PavlovićDeni PavlovićHV(PC)3176
2
Patrick da SilvaPatrick da SilvaHV,DM,TV(T)3076
14
René JoensenRené JoensenHV(PC)3274
23
Heini VatnsdalHeini VatnsdalHV,DM,TV(C)3374
Kristoffur JakobsenKristoffur JakobsenTV,AM(C)3662
Markus PettersenMarkus PettersenGK2675
30
Anders HolvadAnders HolvadF(C)3476
6
Mads MikkelsenMads MikkelsenAM,F(PTC)2567
25
Óli PoulsenÓli PoulsenHV,DM(T),TV(TC)2363
Robert WilliamsRobert WilliamsHV,DM(T)2570
7
Árni FrederiksbergÁrni FrederiksbergAM(PT),F(PTC)3273
21
Paetur PetersenPaetur PetersenAM(PT),F(PTC)2667
17
Jóannes DanielsenJóannes DanielsenHV,DM,TV(P)2773
8
Jákup AndreasenJákup AndreasenDM,TV(C)2676
11
Jonn JohannesenJonn JohannesenAM,F(PTC)2365