Full Name: Dmitriy Molchanov
Tên áo: MOLCHANOV
Vị trí: AM,F(C)
Chỉ số: 75
Tuổi: 23 (Oct 1, 2000)
Quốc gia: Nga
Chiều cao (cm): 176
Weight (Kg): 72
CLB: Dynamo Bryansk
Squad Number: 18
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM,F(C)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Nov 20, 2022 | Dynamo Bryansk | 75 |
Nov 18, 2022 | Dynamo Bryansk | 75 |
Nov 8, 2022 | Dynamo Bryansk | 75 |
Aug 3, 2021 | Krylia Sovetov Samara đang được đem cho mượn: Dynamo Bryansk | 75 |
Aug 3, 2021 | Krylia Sovetov Samara đang được đem cho mượn: Dynamo Bryansk | 77 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
18 | Dmitriy Molchanov | AM,F(C) | 23 | 75 | ||
1 | Denis Shebanov | GK | 34 | 75 | ||
10 | Vladislav Drogunov | HV,DM,TV,AM(T) | 28 | 74 | ||
29 | Pavel Kudryashov | AM(PT),F(PTC) | 27 | 74 | ||
27 | Aleksandr Evinov | HV(C) | 24 | 70 | ||
17 | Daniil Lopatin | AM(P),F(PC) | 23 | 74 | ||
Rizvan Tashaev | GK | 20 | 65 | |||
Igor Tursunov | F(C) | 26 | 76 |