Full Name: Daniil Lopatin
Tên áo: LOPATIN
Vị trí: AM(P),F(PC)
Chỉ số: 74
Tuổi: 23 (Dec 20, 2000)
Quốc gia: Nga
Chiều cao (cm): 180
Weight (Kg): 82
CLB: Dynamo Bryansk
Squad Number: 17
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM(P),F(PC)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 30, 2023 | Dynamo Bryansk | 74 |
Nov 18, 2022 | Dynamo Bryansk | 74 |
Nov 8, 2022 | Dynamo Bryansk | 74 |
Jul 25, 2022 | Dynamo Bryansk | 74 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
18 | Dmitriy Molchanov | AM,F(C) | 23 | 75 | ||
1 | Denis Shebanov | GK | 34 | 75 | ||
10 | Vladislav Drogunov | HV,DM,TV,AM(T) | 28 | 74 | ||
29 | Pavel Kudryashov | AM(PT),F(PTC) | 27 | 74 | ||
17 | Daniil Lopatin | AM(P),F(PC) | 23 | 74 | ||
27 | Rizvan Tashaev | GK | 20 | 65 | ||
7 | Igor Tursunov | F(C) | 26 | 76 |