10
Vladislav DROGUNOV

Full Name: Vladislav Drogunov

Tên áo: DROGUNOV

Vị trí: HV,DM,TV,AM(T)

Chỉ số: 74

Tuổi: 28 (Feb 3, 1996)

Quốc gia: Nga

Chiều cao (cm): 178

Cân nặng (kg): 67

CLB: Dynamo Bryansk

Squad Number: 10

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV,AM(T)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Oct 21, 2021Dynamo Bryansk74
Oct 21, 2021Dynamo Bryansk77
Jul 19, 2021Dynamo Bryansk77
Aug 3, 2020Dynamo Bryansk77
Oct 19, 2019FK Baltika Kaliningrad77
Jun 19, 2019FK Baltika Kaliningrad76
Feb 19, 2019FK Baltika Kaliningrad75
Jan 25, 2019FK Baltika Kaliningrad73
Mar 29, 2018CF Canelas 201073
Jun 2, 2016Desportivo das Aves73
Jun 1, 2016Desportivo das Aves73
Aug 7, 2015Desportivo das Aves đang được đem cho mượn: FC Tirsense73
Feb 28, 2015Desportivo das Aves73

Dynamo Bryansk Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
18
Oleg ShalaevOleg ShalaevDM,TV,AM(C)3279
10
Vladislav DrogunovVladislav DrogunovHV,DM,TV,AM(T)2874
1
Timur AkmurzinTimur AkmurzinGK2773
32
Andrey KozlovAndrey KozlovF(C)3578
5
Evgeniy ShlyakovEvgeniy ShlyakovHV,DM(PT)3377
11
Ilya GomanyukIlya GomanyukAM(P),F(PC)2472
7
Aleksandr ShlenkinAleksandr ShlenkinF(C)2467
29
Ilnur Badrtdinov
FC KamAZ
TV,AM(C)2368
3
Nikita MankovNikita MankovHV(C)2473
9
Khaydar KhalilovKhaydar KhalilovDM,TV(C)2167
16
Danila ChuvasovDanila ChuvasovGK2267
26
Temur MustafinTemur MustafinHV(PTC)2970
19
Artem YamangulovArtem YamangulovHV,DM,TV(C)2165
25
Daniil FomichevDaniil FomichevHV(TC)2163
20
Dmitriy PikatovDmitriy PikatovTV(PTC)2873
15
Aleksandr NovikovAleksandr NovikovTV,AM(PT)2270
28
Artem KarpekinArtem KarpekinAM(PC),F(P)1865
27
Ilnur GabdullinIlnur GabdullinHV,DM,TV(PT)2167
13
Artem ErmakovArtem ErmakovGK1960
12
Aleksey BerliyanAleksey BerliyanHV(C)1960
6
Kirill KlyuzhevKirill KlyuzhevTV(C)1960
23
Arseniy AvvakumovArseniy AvvakumovF(C)1660
30
Andrey YakushinAndrey YakushinTV,AM(PC)2163
14
Maksim KovzikovMaksim KovzikovF(C)1760