Full Name: Kirill Sidorenko
Tên áo: SIDORENKO
Vị trí: AM,F(T)
Chỉ số: 60
Tuổi: 28 (Aug 25, 1995)
Quốc gia: Belarus
Chiều cao (cm): 183
Weight (Kg): 76
Squad Number: 8
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM,F(T)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Apr 26, 2024 | Muras United Jalalabad | 60 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
22 | Anton Zemlyanukhin | AM(PTC) | 35 | 77 | ||
9 | Ivan Solovjev | HV,DM,TV,AM(T) | 31 | 78 | ||
5 | Andriy Mishchenko | HV(C) | 33 | 77 | ||
4 | Veniamin Shumeyko | HV(C) | 35 | 74 | ||
2 | Denis Yaskovich | DM,TV(C) | 28 | 73 | ||
1 | Kalysbek Akimaliev | GK | 31 | 72 | ||
18 | Kayrat Izakov | HV(TC),DM(T) | 26 | 75 | ||
17 | Azizbek Koshibkhonov | AM,F(T) | 22 | 60 | ||
34 | Bekzat Kenzhebekov | TV(C) | 22 | 70 | ||
19 | Chyngyz Idrisov | DM,TV(C) | 28 | 67 | ||
99 | Roman Izotov | F(C) | 27 | 73 | ||
35 | Aleksandr Timchenko | GK | 21 | 63 | ||
8 | Kirill Sidorenko | AM,F(T) | 28 | 60 |