Full Name: Andrey Kozlov
Tên áo: KOZLOV
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 78
Tuổi: 35 (Feb 23, 1989)
Quốc gia: Nga
Chiều cao (cm): 176
Weight (Kg): 74
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 6, 2024 | Amkar Perm | 78 |
Feb 19, 2023 | Amkar Perm | 78 |
Aug 17, 2022 | Rotor Volgograd | 78 |
Jul 2, 2022 | Rotor Volgograd | 78 |
Jul 20, 2021 | Kuban | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
33 | Nail Zamaliev | DM,TV(C) | 34 | 77 | ||
7 | Evgeni Tyukalov | F(C) | 31 | 76 | ||
45 | Andrey Pridyuk | HV(PC),DM(C) | 30 | 77 | ||
89 | Dmitriy Yugaldin | TV(C) | 21 | 65 | ||
10 | Aleksandr Podbeltsev | F(C) | 31 | 66 | ||
47 | Kirill Furman | HV,DM(PT) | 21 | 67 | ||
GK | 19 | 65 |