31
Hamilton PIEDRA

Full Name: Hamilton Emanuel Piedra Ordoñez

Tên áo: PIEDRA

Vị trí: GK

Chỉ số: 82

Tuổi: 32 (Feb 20, 1993)

Quốc gia: Ecuador

Chiều cao (cm): 190

Cân nặng (kg): 78

CLB: Deportivo Cuenca

Squad Number: 31

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Oct 27, 2022Deportivo Cuenca82
Jan 28, 2022Deportivo Cuenca82
Aug 16, 2021Independiente del Valle đang được đem cho mượn: Manta FC82
Apr 12, 2021Manta FC82
Jan 27, 2018Independiente del Valle82
Oct 15, 2017Deportivo Cuenca82
Oct 11, 2017Deportivo Cuenca78
Oct 7, 2015Deportivo Cuenca78
Oct 7, 2014Deportivo Cuenca75

Deportivo Cuenca Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
11
Walter ChaláWalter ChaláF(C)3376
25
Andrés LópezAndrés LópezHV,DM,TV,AM(P)3278
7
Lucas MancinelliLucas MancinelliHV,DM,TV(P),AM(PT)3578
8
Richard CalderónRichard CalderónDM,TV(C)3176
31
Hamilton PiedraHamilton PiedraGK3282
21
Raúl BecerraRaúl BecerraF(C)3778
9
Ignacio BailoneIgnacio BailoneAM,F(C)3176
13
David NoboaDavid NoboaDM,TV(C)2975
2
Bruno DuarteBruno DuarteHV(C)2979
8
Alexis RodríguezAlexis RodríguezAM,F(PTC)2878
8
Luis EstupiñanLuis EstupiñanAM,F(PT)2578
23
Eddie GuevaraEddie GuevaraHV(C)3477
27
Kliver MorenoKliver MorenoDM,TV(C)2478
15
Stalin MorochoStalin MorochoHV,DM(P)2675
18
Mateo PiedraMateo PiedraHV(C)2472
77
Mateo ZambranoMateo ZambranoF(C)2674
1
Eduardo JiménezEduardo JiménezGK2565
16
Luis GustavinoLuis GustavinoHV,DM(PC)2576
99
Cristian TobarCristian TobarTV(C),AM,F(TC)2473
70
Vilington BrandaVilington BrandaAM(PT)2376
82
Josué MéndezJosué MéndezGK1965
77
Bryan NazarenoBryan NazarenoHV,DM,TV,AM(T)2572
Paulo UruchimaPaulo UruchimaTV(C)1666
10
Agustín Venezia
CA Talleres
F(C)2165
Jeremy ChacónJeremy ChacónTV(C)2265
Félix AngüisacaFélix AngüisacaHV(C)2065