Full Name: Joshua Canales Hernández
Tên áo: CANALES
Vị trí: AM,F(PTC)
Chỉ số: 73
Tuổi: 24 (Jul 20, 2000)
Quốc gia: Honduras
Chiều cao (cm): 173
Weight (Kg): 76
CLB: CS Herediano
On Loan at: Santos de Guápiles
Squad Number: 9
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM,F(PTC)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Nov 9, 2024 | CS Herediano đang được đem cho mượn: Santos de Guápiles | 73 |
Nov 4, 2024 | CS Herediano đang được đem cho mượn: Santos de Guápiles | 67 |
Oct 23, 2024 | CS Herediano đang được đem cho mượn: Santos de Guápiles | 67 |
Oct 23, 2024 | CS Herediano đang được đem cho mượn: Santos de Guápiles | 67 |
Oct 22, 2024 | CS Herediano đang được đem cho mượn: Santos FC | 67 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
26 | Jordan Smith | HV,DM,TV(P) | 33 | 77 | ||
21 | Juan Diego Madrigal | HV(PC),DM(P) | 37 | 75 | ||
3 | Jhamir Ordain | HV,DM(P) | 31 | 76 | ||
11 | Reimond Salas | AM(PTC) | 30 | 77 | ||
1 | Brayan Morales | GK | 31 | 74 | ||
10 | Berny Burke | TV,AM(P) | 28 | 77 | ||
7 | Cristian Zúñiga | AM,F(C) | 32 | 74 | ||
9 | Joshua Canales | AM,F(PTC) | 24 | 73 | ||
79 | Óscar Linton | HV(C) | 31 | 77 | ||
8 | Denilson Mason | AM(PTC) | 26 | 76 | ||
91 | Jordy Evans | HV(PC),DM(C) | 22 | 75 | ||
4 | Kendrick Enríquez | HV,DM(T) | 21 | 72 | ||
29 | Rigoberto Jiménez | HV,DM,TV(T) | 35 | 75 | ||
23 | Alejandro Barrientos | GK | 26 | 77 | ||
14 | Gustavo Méndez | HV,DM(C) | 24 | 75 | ||
20 | Armando Ruiz | HV(C) | 23 | 76 | ||
31 | Alexandre Lezcano | GK | 23 | 75 | ||
16 | Isacc Salas | DM,TV(C) | 23 | 73 | ||
53 | Juan Villalobos | AM(PT),F(PTC) | 24 | 73 | ||
38 | Sebastián Araya | TV(C) | 20 | 66 | ||
28 | Randy Chirino | AM(PTC) | 28 | 72 | ||
25 | Adán Clímaco | HV,DM,TV(T) | 23 | 74 | ||
30 | Iker Sanabria | GK | 21 | 65 | ||
70 | Lorenzo Orellano | AM,F(C) | 26 | 70 | ||
19 | Marvin Chinchilla | F(C) | 24 | 63 | ||
6 | Jefferson Sánchez | AM,F(T) | 22 | 68 | ||
15 | Davis Paniagua | TV,AM(C) | 24 | 65 | ||
5 | Reyniel Perdomo | HV(PC) | 23 | 70 | ||
43 | Yamil Leal | AM,F(T) | 17 | 63 |