Full Name: Karl Abrahamson Løkin
Tên áo: LOKIN
Vị trí: DM,TV(C)
Chỉ số: 73
Tuổi: 33 (Apr 19, 1991)
Quốc gia: Faroe Islands
Chiều cao (cm): 177
Weight (Kg): 74
CLB: ÍF Fuglafjordur
Squad Number: 6
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 10, 2022 | ÍF Fuglafjordur | 73 |
Mar 27, 2019 | ÍF Fuglafjordur | 73 |
Apr 11, 2018 | NSÍ Runavík | 73 |
Dec 2, 2015 | ÍF Fuglafjordur | 73 |
Jul 14, 2015 | ÍF Fuglafjordur | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Adeshina Lawal | AM,F(C) | 40 | 73 | |||
6 | Karl Lokin | DM,TV(C) | 33 | 73 | ||
23 | Poul Mikkelsen | HV(C) | 29 | 63 | ||
3 | Jan Ellingsgaard | HV,DM,TV(T) | 34 | 63 | ||
7 | Dànjal À Lakjuni | AM(PTC) | 34 | 65 |