Full Name: Dànjal À Lakjuni
Tên áo: À LAKJUNI
Vị trí: AM(PTC)
Chỉ số: 65
Tuổi: 34 (Sep 22, 1990)
Quốc gia: Faroe Islands
Chiều cao (cm): 170
Weight (Kg): 65
CLB: ÍF Fuglafjordur
Squad Number: 7
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(PTC)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 10, 2022 | ÍF Fuglafjordur | 65 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Adeshina Lawal | AM,F(C) | 40 | 73 | |||
6 | Karl Lokin | DM,TV(C) | 33 | 73 | ||
23 | Poul Mikkelsen | HV(C) | 29 | 63 | ||
3 | Jan Ellingsgaard | HV,DM,TV(T) | 34 | 63 | ||
7 | Dànjal À Lakjuni | AM(PTC) | 34 | 65 |