Full Name: Adeshina Lawal
Tên áo: LAWAL
Vị trí: AM,F(C)
Chỉ số: 73
Tuổi: 40 (Oct 17, 1984)
Quốc gia: Nigeria
Chiều cao (cm): 172
Cân nặng (kg): 70
CLB: ÍF Fuglafjordur
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM,F(C)
Position Desc: Sâu về phía trước
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 10, 2022 | ÍF Fuglafjordur | 73 |
Nov 16, 2021 | Víkingur Gøta | 73 |
Jul 17, 2017 | Víkingur Gøta | 73 |
Apr 10, 2016 | ÍF Fuglafjordur | 73 |
Dec 10, 2015 | ÍF Fuglafjordur | 74 |
Aug 10, 2015 | ÍF Fuglafjordur | 76 |
Jun 30, 2015 | ÍF Fuglafjordur | 78 |
Aug 8, 2013 | HB Tórshavn | 78 |
May 26, 2013 | HB Tórshavn | 78 |
Mar 5, 2012 | Hobro IK | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Adeshina Lawal | AM,F(C) | 40 | 73 | |||
6 | Karl Lokin | DM,TV(C) | 33 | 73 | ||
23 | Poul Mikkelsen | HV(C) | 29 | 63 | ||
3 | Jan Ellingsgaard | HV,DM,TV(T) | 34 | 63 | ||
7 | Dànjal À Lakjuni | AM(PTC) | 34 | 65 |