Full Name: Adeshina Lawal
Tên áo: LAWAL
Vị trí: AM,F(C)
Chỉ số: 73
Tuổi: 39 (Oct 17, 1984)
Quốc gia: Nigeria
Chiều cao (cm): 172
Weight (Kg): 70
CLB: ÍF Fuglafjordur
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM,F(C)
Position Desc: Sâu về phía trước
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 10, 2022 | ÍF Fuglafjordur | 73 |
Nov 16, 2021 | Víkingur Gøta | 73 |
Jul 17, 2017 | Víkingur Gøta | 73 |
Apr 10, 2016 | ÍF Fuglafjordur | 73 |
Dec 10, 2015 | ÍF Fuglafjordur | 74 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Adeshina Lawal | AM,F(C) | 39 | 73 | |||
6 | Karl Lokin | DM,TV(C) | 33 | 73 | ||
23 | Poul Mikkelsen | HV(C) | 29 | 63 | ||
3 | Jan Ellingsgaard | HV,DM,TV(T) | 33 | 63 | ||
7 | Dànjal À Lakjuni | AM(PTC) | 33 | 65 | ||
Jhon Mena | HV,DM,TV(P),AM(PT) | 26 | 73 |