Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: NSÍ
Tên viết tắt: NSÍ
Năm thành lập: 1957
Sân vận động: Runavík Stadium (2,000)
Giải đấu: Effodeildin
Địa điểm: Runavík
Quốc gia: Faroe Islands
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | ![]() | Pól Justinussen | HV(TC) | 36 | 73 | |
12 | ![]() | Viktor Agardius | HV(TC),DM,TV(T) | 35 | 73 | |
4 | ![]() | Mirza Mujcic | HV(TC) | 30 | 74 | |
8 | ![]() | Brandur Hendriksson | TV(C),AM(PTC) | 29 | 78 | |
10 | ![]() | Klaemint Olsen | F(C) | 34 | 70 | |
16 | ![]() | Petur Knudsen | AM(PT),F(PTC) | 26 | 73 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
![]() | Effodeildin | 1 |
Cup History | Titles | |
![]() | Løgmanssteypið | 1 |
Cup History | ||
![]() | Løgmanssteypið | 2002 |
Đội bóng thù địch | |
Không |