Full Name: Poul Nolsøe Mikkelsen
Tên áo: MIKKELSEN
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 63
Tuổi: 29 (Apr 19, 1995)
Quốc gia: Faroe Islands
Chiều cao (cm): 189
Cân nặng (kg): 81
CLB: ÍF Fuglafjordur
Squad Number: 23
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 10, 2022 | ÍF Fuglafjordur | 63 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Adeshina Lawal | AM,F(C) | 40 | 73 | ||
6 | ![]() | Karl Lokin | DM,TV(C) | 33 | 73 | |
23 | ![]() | Poul Mikkelsen | HV(C) | 29 | 63 | |
3 | ![]() | Jan Ellingsgaard | HV,DM,TV(T) | 34 | 63 | |
7 | ![]() | Dànjal À Lakjuni | AM(PTC) | 34 | 65 |