Full Name: Franco Flückiger
Tên áo: FLÜCKIGER
Vị trí: GK
Chỉ số: 75
Tuổi: 33 (Mar 1, 1991)
Quốc gia: Germany
Chiều cao (cm): 195
Weight (Kg): 90
CLB: SW Bregenz
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: GK
Position Desc: Thủ môn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 6, 2023 | SW Bregenz | 75 |
Mar 24, 2023 | Rot-Weiß Erfurt | 75 |
Jun 16, 2022 | Türkgücü München | 75 |
Feb 26, 2021 | Türkgücü München | 75 |
Sep 26, 2020 | Türkgücü München | 74 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Franco Flückiger | GK | 33 | 75 | |||
55 | Petar Dodig | HV(PC),DM(C) | 28 | 75 | ||
Sebastian Aigner | DM,TV(C) | 23 | 75 | |||
F(C) | 19 | 65 | ||||
33 | Dejan Sarac | AM,F(C) | 26 | 73 | ||
11 | Veljko Vukasinovic | F(C) | 22 | 65 | ||
70 | Hans Anapak | HV,DM,TV(P),AM(PT) | 23 | 65 | ||
Lukas Parger | DM,TV,AM(C) | 22 | 66 | |||
12 | Caetano Reinaldo | TV,AM(PT) | 25 | 70 | ||
35 | Ferreira Adriel | DM,TV(C) | 26 | 75 | ||
16 | Mario Gintsberger | HV,DM(PT) | 21 | 74 | ||
6 | TV(C),AM(PTC) | 20 | 65 |