Full Name: Petar Dodig
Tên áo: DODIG
Vị trí: HV(PC),DM(C)
Chỉ số: 75
Tuổi: 28 (Jan 16, 1996)
Quốc gia: Bosnia & Herzegovina
Chiều cao (cm): 188
Weight (Kg): 84
CLB: SW Bregenz
Squad Number: 55
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(PC),DM(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 6, 2023 | SW Bregenz | 75 |
Sep 22, 2022 | NK Brežice 1919 | 75 |
Dec 24, 2019 | NK Brežice 1919 | 75 |
Aug 18, 2019 | FK Sloboda Tuzla | 75 |
Jun 11, 2019 | NK Sesvete | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Franco Flückiger | GK | 33 | 75 | |||
21 | Felix Gschossmann | GK | 28 | 70 | ||
55 | Petar Dodig | HV(PC),DM(C) | 28 | 75 | ||
Sebastian Aigner | DM,TV(C) | 23 | 75 | |||
11 | Veljko Vukasinovic | F(C) | 23 | 65 | ||
Lukas Parger | DM,TV,AM(C) | 23 | 66 | |||
12 | Caetano Reinaldo | TV,AM(PT) | 26 | 70 | ||
35 | Ferreira Adriel | DM,TV(C) | 27 | 75 | ||
16 | Mario Gintsberger | HV,DM(PT) | 21 | 74 | ||
33 | DM,TV(C) | 21 | 66 | |||
Jan Stefanon | F(C) | 25 | 70 | |||
F(C) | 22 | 73 |