27
Nicolaj THOMSEN

Full Name: Nicolaj Thomsen

Tên áo: THOMSEN

Vị trí: TV,AM(PTC)

Chỉ số: 77

Tuổi: 31 (May 8, 1993)

Quốc gia: Đan Mạch

Chiều cao (cm): 180

Cân nặng (kg): 70

CLB: B.93

Squad Number: 27

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV,AM(PTC)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Oct 7, 2022B.9377
Oct 5, 2022B.9380
Oct 3, 2022B.9380
Sep 21, 2022B.9380
Jan 26, 2022Sonderjyske80
Sep 1, 2021Vålerenga IF80
May 13, 2021FC København80
Oct 28, 2020FC København83
Oct 23, 2020FC København84
Aug 14, 2020FC København84
Sep 27, 2019FC København84
Jan 12, 2017FC København84
Dec 10, 2016FC Nantes84
Dec 10, 2016FC Nantes83
Jun 20, 2016FC Nantes83

B.93 Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
4
Jores OkoreJores OkoreHV(C)3278
13
Michael FalkesgaardMichael FalkesgaardGK3378
27
Nicolaj ThomsenNicolaj ThomsenTV,AM(PTC)3177
3
Nicklas MouritsenNicklas MouritsenHV(TC)2975
Vito Hammershoy-MistratiVito Hammershoy-MistratiTV,AM(C)3280
26
Viktor AnkerViktor AnkerGK2770
1
Aris VaporakisAris VaporakisGK3072
20
Andreas HeimerAndreas HeimerTV,AM(C)2773
19
Andreas BredahlAndreas BredahlAM(PT),F(PTC)2172
26
Magnus BöttkerMagnus BöttkerAM(PT),F(PTC)2065
Julius VoldbyJulius VoldbyAM(P),F(PC)1965
Carl BildeCarl BildeHV,DM(PT)1960
Sebastian KochSebastian KochAM,F(PT)2867
12
Osvald SoeOsvald SoeHV(C)1967