3
Nicklas MOURITSEN

Full Name: Nicklas Mouritsen

Tên áo: MOURITSEN

Vị trí: HV(TC)

Chỉ số: 75

Tuổi: 29 (Mar 15, 1995)

Quốc gia: Đan Mạch

Chiều cao (cm): 178

Cân nặng (kg): 74

CLB: B.93

Squad Number: 3

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(TC)

Position Desc: Chỉnh sửa chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 25, 2024B.9375
Sep 21, 2023Odense BK75
Oct 3, 2022FC Helsingor75
Feb 1, 2021FC Helsingor75
Sep 4, 2020FC Roskilde75
Oct 3, 2016FC Roskilde77
Nov 19, 2015FC Nordsjaelland77
Apr 20, 2015FC Nordsjaelland77

B.93 Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
4
Jores OkoreJores OkoreHV(C)3278
13
Michael FalkesgaardMichael FalkesgaardGK3378
27
Nicolaj ThomsenNicolaj ThomsenTV,AM(PTC)3177
3
Nicklas MouritsenNicklas MouritsenHV(TC)2975
30
Vito Hammershoy-MistratiVito Hammershoy-MistratiTV,AM(C)3280
26
Viktor AnkerViktor AnkerGK2770
1
Aris VaporakisAris VaporakisGK3072
20
Andreas HeimerAndreas HeimerTV,AM(C)2773
19
Andreas BredahlAndreas BredahlAM(PT),F(PTC)2272
26
Magnus BöttkerMagnus BöttkerAM(PT),F(PTC)2065
Julius VoldbyJulius VoldbyAM(P),F(PC)1965
Carl BildeCarl BildeHV,DM(PT)1960
Sebastian KochSebastian KochAM,F(PT)2867
12
Osvald SoeOsvald SoeHV(C)1967