Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Persiba
Tên viết tắt: PRS
Năm thành lập: 1950
Sân vận động: Persiba Balikpapan (15,000)
Giải đấu: Liga 2
Địa điểm: Balikpapan
Quốc gia: Indonesia
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
99 | ![]() | Herman Dzumafo | F(C) | 44 | 72 | |
44 | ![]() | Gede Sukadana | DM,TV,AM(C) | 37 | 71 | |
7 | ![]() | Abdul Rachman | HV,DM,TV(T) | 37 | 72 | |
29 | ![]() | Habibie Habibie | HV(C) | 26 | 60 | |
8 | ![]() | Bryan Cesar | DM,TV,AM(C) | 32 | 73 | |
4 | ![]() | Muhammad Ilham | HV,DM(C) | 21 | 65 | |
21 | ![]() | Aljufri Daud | HV,DM(PT) | 24 | 62 | |
1 | ![]() | Jhuan Rico | GK | 23 | 60 | |
31 | ![]() | Havizd Muzaki | GK | 23 | 62 | |
10 | ![]() | Alfin Zidane | TV(C),AM(PC) | 25 | 60 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
![]() | Mitra Kukar |
![]() | PS Barito Putera |