7
Jô SANTOS

Full Name: Joálisson Santos Oliveira

Tên áo: SANTOS

Vị trí: AM,F(PT)

Chỉ số: 78

Tuổi: 33 (Mar 31, 1991)

Quốc gia: Brazil

Chiều cao (cm): 175

Cân nặng (kg): 70

CLB: RANS Cilegon FC

Squad Number: 7

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Hói

Skin Colour: Nâu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM,F(PT)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 18, 2024RANS Cilegon FC78
Sep 6, 2024RANS Cilegon FC78
May 19, 2024Sulut United FC78
Nov 14, 2023Sulut United FC78
Oct 31, 2023Sulut United FC78
Feb 2, 2023KS Bylis Ballsh78
Aug 30, 2022FK Turan78
Feb 10, 2022Radomiak Radom78
Jul 12, 2021Al Riffa SC78
Jun 29, 2021Viitorul Constanţa78
Feb 15, 2021Viitorul Constanţa78
Jan 14, 2021FC Hermannstadt78
Jan 9, 2021FC Hermannstadt76
Jul 26, 2019FC Hermannstadt76
Jul 13, 2019FC Hermannstadt75

RANS Cilegon FC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
20
Yericho ChristiantokoYericho ChristiantokoHV,DM,TV(T)3368
7
Jô SantosJô SantosAM,F(PT)3378
45
Munhar MunharMunhar MunharHV,DM(C)3875
4
Syaiful IndraSyaiful IndraHV,DM(PC)3269
77
Hery PrasetyoHery PrasetyoGK3972
64
Guntur AriyadiGuntur AriyadiHV,DM(PC)3768
87
Ilham IrhazIlham IrhazTV,AM(C)3273
92
Dimas GalihDimas GalihGK3260
33
Didik AriyantoDidik AriyantoHV,DM,TV,AM(T)3370
14
Bektur Talgat UuluBektur Talgat UuluHV,DM,TV(C)3065
10
Iman Budi HernandiIman Budi HernandiDM,TV,AM(C)3170
27
Wiga BrilianWiga BrilianAM(PT),F(PTC)2564
15
Fery BagusFery BagusGK3069
9
Agung SupriyantoAgung SupriyantoF(C)3270
23
Giofani GiofaniGiofani GiofaniAM,F(PT)2669
29
Achmad SenaAchmad SenaAM(PC),F(P)2563
17
Rezky RenaldyRezky RenaldyAM(PTC),F(PT)2665
21
Akbar HarisAkbar HarisHV(C)2260
5
Iqbal HadiIqbal HadiHV,DM(C)2463