92
Dimas GALIH

Full Name: Dimas Galih Pratama

Tên áo: GALIH

Vị trí: GK

Chỉ số: 60

Tuổi: 32 (Nov 23, 1992)

Quốc gia: Indonesia

Chiều cao (cm): 184

Cân nặng (kg): 85

CLB: RANS Cilegon FC

Squad Number: 92

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Goatee

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 18, 2024RANS Cilegon FC60
Sep 15, 2023PSMS Medan60
Sep 9, 2023PSMS Medan60
Jul 24, 2023PSMS Medan60
Jul 14, 2023Sulut United FC60
Feb 4, 2022Sulut United FC60
Dec 21, 2021Sulut United FC60

RANS Cilegon FC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
20
Yericho ChristiantokoYericho ChristiantokoHV,DM,TV(T)3368
7
Jô SantosJô SantosAM,F(PT)3378
45
Munhar MunharMunhar MunharHV,DM(C)3875
4
Syaiful IndraSyaiful IndraHV,DM(PC)3269
77
Hery PrasetyoHery PrasetyoGK3972
64
Guntur AriyadiGuntur AriyadiHV,DM(PC)3768
87
Ilham IrhazIlham IrhazTV,AM(C)3273
92
Dimas GalihDimas GalihGK3260
33
Didik AriyantoDidik AriyantoHV,DM,TV,AM(T)3370
14
Bektur Talgat UuluBektur Talgat UuluHV,DM,TV(C)3065
10
Iman Budi HernandiIman Budi HernandiDM,TV,AM(C)3170
27
Wiga BrilianWiga BrilianAM(PT),F(PTC)2564
15
Fery BagusFery BagusGK3069
9
Agung SupriyantoAgung SupriyantoF(C)3270
23
Giofani GiofaniGiofani GiofaniAM,F(PT)2669
29
Achmad SenaAchmad SenaAM(PC),F(P)2563
17
Rezky RenaldyRezky RenaldyAM(PTC),F(PT)2665
21
Akbar HarisAkbar HarisHV(C)2260
5
Iqbal HadiIqbal HadiHV,DM(C)2463