?
Bektur TALGAT UULU

Full Name: Bektur Talgat Uulu

Tên áo: TALGAT UULU

Vị trí: HV,DM,TV(C)

Chỉ số: 65

Tuổi: 30 (Sep 9, 1994)

Quốc gia: Kyrgyzstan

Chiều cao (cm): 178

Cân nặng (kg): 65

CLB: RANS Cilegon FC

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Chiều cao trung bình

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(C)

Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 6, 2024RANS Cilegon FC65
Jul 16, 2024Persiraja Banda Aceh65
Apr 26, 2024Alay Osh65
Jan 14, 2024NEROCA FC65
May 10, 2023NEROCA FC65

RANS Cilegon FC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
20
Yericho ChristiantokoYericho ChristiantokoHV,DM,TV(T)3368
7
Jô SantosJô SantosAM,F(PT)3378
45
Munhar MunharMunhar MunharHV,DM(C)3875
4
Syaiful IndraSyaiful IndraHV,DM(PC)3269
77
Hery PrasetyoHery PrasetyoGK3972
64
Guntur AriyadiGuntur AriyadiHV,DM(PC)3768
87
Ilham IrhazIlham IrhazTV,AM(C)3273
92
Dimas GalihDimas GalihGK3260
33
Didik AriyantoDidik AriyantoHV,DM,TV,AM(T)3370
Bektur Talgat UuluBektur Talgat UuluHV,DM,TV(C)3065
67
Akbar HermawanAkbar HermawanTV,AM(C)2671
10
Iman Budi HernandiIman Budi HernandiDM,TV,AM(C)3170
27
Wiga BrilianWiga BrilianAM(PT),F(PTC)2564
9
Agung SupriyantoAgung SupriyantoF(C)3270
23
Giofani GiofaniGiofani GiofaniAM,F(PT)2669
29
Achmad SenaAchmad SenaAM(PC),F(P)2563
17
Rezky RenaldyRezky RenaldyAM(PTC),F(PT)2665
21
Akbar HarisAkbar HarisHV(C)2260
5
Iqbal HadiIqbal HadiHV,DM(C)2363