21
Cheikhou DIENG

Full Name: Cheikhou Dieng

Tên áo: DIENG

Vị trí: AM,F(PTC)

Chỉ số: 73

Tuổi: 31 (Nov 23, 1993)

Quốc gia: Senegal

Chiều cao (cm): 180

Cân nặng (kg): 66

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: 21

Chân thuận: Cả hai

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM,F(PTC)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 26, 2025FK Panevėžys73
Jun 23, 2024FK Panevėžys73
Mar 7, 2024DSV Leoben73
Sep 18, 2023Zaglebie Lubin73
Sep 12, 2023Zaglebie Lubin78
Aug 3, 2023Zaglebie Lubin78
Feb 28, 2022Zaglebie Lubin78
Sep 30, 2020Wolfsberger AC78
Apr 29, 2020Wolfsberger AC78
Jun 2, 2019Istanbul Başakşehir78
Jun 1, 2019Istanbul Başakşehir78
May 3, 2019Istanbul Başakşehir đang được đem cho mượn: FC Wacker Innsbruck78
Nov 5, 2018Istanbul Başakşehir đang được đem cho mượn: FC Wacker Innsbruck78
Jun 2, 2018Istanbul Başakşehir78
Jun 1, 2018Istanbul Başakşehir78

FK Panevėžys Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
2
Linas KlimavičiusLinas KlimavičiusHV(C)3579
1
Vytautas ČerniauskasVytautas ČerniauskasGK3679
7
Ernestas VeliulisErnestas VeliulisTV,AM(PT)3276
80
Dantas EliveltoDantas EliveltoAM,F(PTC)3378
15
Justinas JanuševskisJustinas JanuševskisHV(C)3074
11
Ariagner SmithAriagner SmithF(C)2679
4
Abdoul DantéAbdoul DantéHV(C)2673
10
Lucas de VegaLucas de VegaTV,AM(C)2573
97
Andriy KarvatskyiAndriy KarvatskyiHV,DM,TV(T)2771
34
Isaac AsanteIsaac AsanteTV(C),AM(PTC)2370
32
Rokas RasimavičiusRokas RasimavičiusHV,DM(PT)2373
20
Strahinja KerkezStrahinja KerkezHV(C)2275
50
Laurit KrasniqiLaurit KrasniqiHV(TC)2365
9
Faustas Steponavičius
Botev Plovdiv
F(C)2070
13
Daniel BukelDaniel BukelGK2162
27
Kwadwo AsamoahKwadwo AsamoahAM,F(PT)2272
25
Domantas VaicekauskasDomantas VaicekauskasDM,TV(C)2168