Full Name: Cheikhou Dieng
Tên áo: DIENG
Vị trí: AM,F(PTC)
Chỉ số: 73
Tuổi: 30 (Nov 23, 1993)
Quốc gia: Senegal
Chiều cao (cm): 180
Weight (Kg): 66
CLB: DSV Leoben
Squad Number: 7
Chân thuận: Cả hai
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Nâu sâm
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM,F(PTC)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 7, 2024 | DSV Leoben | 73 |
Sep 18, 2023 | Zaglebie Lubin | 73 |
Sep 12, 2023 | Zaglebie Lubin | 78 |
Aug 3, 2023 | Zaglebie Lubin | 78 |
Feb 28, 2022 | Zaglebie Lubin | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
24 | Timo Perthel | HV(T),DM,TV(TC) | 35 | 70 | ||
7 | Cheikhou Dieng | AM,F(PTC) | 30 | 73 | ||
30 | Kevin Friesenbichler | F(C) | 29 | 80 | ||
14 | Kingsley Michael | DM,TV,AM(C) | 24 | 78 | ||
Moritz Heinrich | HV,DM,TV,AM(PT) | 26 | 75 | |||
8 | AM,F(PT) | 20 | 68 | |||
5 | Matija Horvat | HV,DM,TV(C) | 24 | 76 | ||
27 | Florian Freissegger | HV,DM(P) | 23 | 65 | ||
22 | Winfred Amoah | AM(PT),F(PTC) | 23 | 73 |